Cầu Bà Ngoại《外婆桥》

≣≣
[C]apo 2
 
Yáo a [C]yáo shíwǔ [D]yáoguò chūn fèn [Bm]jiùshì wàipó [Em]qiáo
Pàn a [C]pàn ā mā ā [D]mā dì tián tián [G]jiào
Chǎo a [C]chǎo mǐhuā [D]táng guà zuǐjiǎo [Bm]zǒng shì chī bù [Em]bǎo
Měi a [C]měi xiǎojiǎo [D]qiáoshàng qiào a [G]qiào.
 
Danh sách hợp âm (Click để tắt)