Con Còng Con Cua

≣≣
Capo 1 
Con [Em]còng có cái [G]cẳng còn co [Em]co 
Có con cua [C]cái có cái [Em]càng cong cong 
Con [Am]cua cắn cần câu [Em]cá 
Cua cái cong cái [Bm]càng 
Còn cẳng còng còn co [Em]co. 
 
Co [Em]co, co co cẳng co co cẳng 
Cẳng của còng cẳng còn co co 
Cong [G]càng, con còng 
Cái cẳng còn co [Am]co 
Cái [G]con cua [Bm]cái 
Cắn con còng cái cẳng còn [Em]co
Danh sách hợp âm (Click để tắt)