两只老虎 (兩隻老虎)

≣≣
tone [D]  
 
Phiên bản chữ giản thể: 
[A]只老 [D]虎 
[A]只老 [D]虎 
跑得 [A]快 
[D]跑得 [A]快 
一只没有 [D]耳朵 
[A]一只没有 [D]尾巴 
真奇怪 
真奇 [D]怪。 
 
Phiên bản chữ phồn thể: 
[A]隻老 [D]虎 
[A]隻老 [D]虎 
跑得 [A]快 
[D]跑得 [A]快 
一隻沒有 [D]耳朵 
[A]一隻沒有 [D]尾巴 
真奇怪 
真奇 [D]怪。 
Danh sách hợp âm (Click để tắt)