Mai Hoa (梅花)

≣≣
[D] Xuân chợt [Bm] đến giá [Em] băng cuối đông [A7] tàn
[G] Nụ mai còn [A7] như ngỡ [D] ngàng
Mai vàng [Bm] nở như [Em] năm ngón thiên [A7] thần
[G] Ngập ngừng vẫy [A7] tay đón [D] xuân
Xuân nhờ [Bm] gió trao [Em] duyên đến mai [A7] vàng
[G] Nhạt hoa cùng [A7] khoe sắc [D] màu
Xuân nhẹ [Bm] ấp yêu [Em] mơn trớn dịu [A7] dàng
[G] tình hoa ý [A7] xuân rộn [D] ràng
-------------------
梅花梅花滿天下 愈冷它愈開花
[C] Méi huā [Am] méi huā [Dm] mǎn tiān [G7] xià
梅花堅忍象徵我們 巍巍的大中華
[F] Yuè lěng tā [G7] yuè kāi [C] huā
看呀遍地開了梅花 有土地就有它
Méi huā [Am] jiān rěn [Dm] xiàng zhēng wǒ [G7] men
冰雪風雨它都不怕 它是我的國花
[F] Wéi wéi de [G7] dà zhōng [C] huá
梅花梅花滿天下 愈冷它愈開花
Kàn nà [Am] biàn dì [G7] kāi le méi [G7] huā
梅花堅忍象徵我們 巍巍的大中華
[F] Yǒu tǔ dì [G7] jiù yǒu [C]
看呀遍地開了梅花 有土地就有它
Bīng xuě [Am] fēng yǔ [Dm] tā dōu bù [G7]
冰雪風雨它都不怕 它是我的國花
[F] Tā shì wǒ [G7] de guó [C] huā
Danh sách hợp âm (Click để tắt)
guitar
D
Thế tay
Đổi tông
guitar
Bm
Thế tay
Đổi tông
guitar
Em
Thế tay
Đổi tông
guitar
A7
Thế tay
Đổi tông
guitar
G
Thế tay
Đổi tông
guitar
C
Thế tay
Đổi tông
guitar
Am
Thế tay
Đổi tông
guitar
Dm
Thế tay
Đổi tông
guitar
G7
Thế tay
Đổi tông
guitar
F
Thế tay
Đổi tông