Tình xưa xa rồi (ブランデーグラス - Brandy glass)
∬
1. Tình mình ngày [Dm] đó bao êm đềm
Nay còn tìm đâu vòng tay mê [Gm] đắm giây phút xưa
Em sống bây [A7] giờ tựa bóng đêm
Ngày xa hiu hắt hướng về [Dm] nơi phương trời nào.
Còn nhớ [Gm] xưa chúng ta
Tựa là cánh chim tung [Dm] trời bay đi khắp nơi
Cánh chim [Gm] bằng tung gió
[E7] Say đắm bên nhau không [A7] rời giây phút.
Bây giờ chỉ [Dm] có em u buồn
Âm thầm ngồi đây mà nghe [Gm] nhung nhớ nơi chốn xa
Ngày tháng rơi [Dm] rơi ôi vô tình
[A7] Lòng em sao mãi vẫn [Dm] hoài vấn vương.
2. Con đường tình [Dm] đã xa xăm rồi
Đâu còn chiều thơm nồng say [Gm] môi ấm ngây ngất trao
Người hỡi phương [A7] trời người có hay
Tình này luôn mãi hướng về [Dm] bên nơi đợi chờ.
Còn nhớ [Gm] chăng hỡi anh
Ngày nào mới quen ta [Dm] hẹn hò nhau dưới mưa
Đắm say [Gm] làn môi ấm
[E7] Mưa ướt đôi vai ta [A7] nào hay biết.
Bây giờ trời [Dm] vẫn mưa, mưa hoài
Con đường tình xưa mình em lê [Gm] gót trong giá băng
Người hỡi sao [Dm] đi, đi không về
[A7] Để buồn năm tháng héo [Dm] mòn cánh hoa.
--------------------
1. これでおよしよ
korede [Dm] oyoshiyo
そんなに強くないのに
sonnani tsuyoku [Gm] nainoni
酔えば酔うほど
yoeba [A7] youhodo
さみしくなってしまう
samishiku nattute [Dm] shimau
涙ぐんで
namida [Gm] gunde
そっと時計をかくした
sottuto tokeiwo [Dm] kakushita
女ごころ
onn-[Gm] na gokoro
いたいほどわかる
[B7] itaihodo waka-[A7] ru
指で包んだ
yubide [Dm] tsutsunda
丸いグラスの底にも
marui glass no [Gm] sokonimo
残り少ない
nokori [Dm] sukunai
夢がゆれている
[A7] yumega [Dm] yureteiru
2. よせばよかった
yoseba [Dm] yokattuta
よせばよかったけれど
yoseba yokattta [Gm] keredo
恋は知らずに
koiwa [A7] shirazuni
燃えてしまうものだよ
moete shimau mo-[Dm] nodayo
白い小指
shiroi [Gm] koyubi
ためらいながらからませ
tamerai nagara [Dm] karamase
未練ごころ
miren [Gm] gokoro
打ちあけたおまえ
[E7] uchiaketa oma-[A7] e
雨は降る降る
amewa [Dm] furu furu
部屋の中にも胸にも
heyano nakanimo [Gm] munenimo
いつかきそうな
itsuka [Dm] kisouna
別れを告げて
[A7] wakarewo [Dm] tsugete
3 こころひとつ
kokoro [Gm] hitotsu
傘はふたつに離れて
kasawa futatsuni [Dm] hanarete
逢えば夜は
ae-[Gm] ba yoruwa
つかの間に過ぎる
[E7] tsukanomani sugi-[A7] ru
雨は降る降る
amewa [Dm] furu furu
遠く消えてく背中と
tooku kieteku [Gm] senakato
いつかきそうな
itsuka [Dm] kisouna
別れをぬらす
[A7] wakarewo nu-[Dm] rasu
Danh sách hợp âm
(Click để tắt)