小星星
∬
Phiên bản tiếng Trung giản thể (简体中文):
[C]一闪一闪[F]亮晶[C]晶
[F]满天[C]都是[G]小星[C]星
[C]挂[F]在天空[C]放光[G]明
[C]好像[F]许多[C]小眼[G]睛
[C]一闪一闪[F]亮晶[C]晶
[F]满天[C]都是[G]小星[C]星.
Phiên bản tiếng Trung phồn thể (繁体中文):
[C]一閃一閃[F]亮晶[C]晶
[F]滿天[C]都是[G]小星[C]星
[C]掛[F]在天空[C]放光[G]明
[C]好像[F]許多[C]小眼[G]睛
[C]一閃一閃[F]亮晶[C]晶
[F]滿天[C]都是[G]小星[C]星.
Danh sách hợp âm
(Click để tắt)