連名帶姓 (Cả Họ Lẫn Tên) - 張惠妹 (Trương Huệ Muội) capo 1 [G] líng qī nián nà yī shǒu dìng [G] qíng qū de qiánzòu [Em] yàoshi yīrán niàn niàn bù [Em] wàng tài bù chēng tóu [C] zǎo [Bm]fàngshēng bǐcǐ hǎohǎoguò [Am] dōu duōjiǔ [D]... G Em C Bm Am D